Có 2 kết quả:

不合 bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ不和 bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ

1/2

bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất hoà, bất đồng

Từ điển Trung-Anh

(1) not to get along well
(2) to be on bad terms
(3) to be at odds
(4) discord

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0