Có 2 kết quả:
不合 bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ • 不和 bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không phù hợp
Từ điển Trung-Anh
(1) to not conform to
(2) to be unsuited to
(3) to be out of keeping with
(4) should not
(5) ought out
(2) to be unsuited to
(3) to be out of keeping with
(4) should not
(5) ought out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất hoà, bất đồng
Từ điển Trung-Anh
(1) not to get along well
(2) to be on bad terms
(3) to be at odds
(4) discord
(2) to be on bad terms
(3) to be at odds
(4) discord
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0